Thực đơn
Danh_sách_100_ngôi_sao_nổi_tiếng_Trung_Quốc_theo_Forbes Danh sách top 10STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Diêu Minh | Vận động viên bóng rổ | 19.000.000 $ |
2 | Chương Tử Di | Diễn viên | 4.200.000 $ |
3 | Triệu Vy | Diễn viên | 3.000.000 $ |
4 | Vương Phi | Ca sĩ | 4.500.000 $ |
5 | Củng Lợi | Diễn viên | 4.500.000 $ |
6 | Trương Nghệ Mưu | Nhà làm phim | 2.900.000 $ |
7 | Châu Tấn | Diễn viên | 1.900.000 $ |
8 | Lê Minh | Ca sĩ/ Diễn viên | 10.500.000 $ |
9 | Tôn Nam | Ca sĩ | 3.800.000 $ |
10 | Lý Liên Kiệt | Diễn viên | 22.200.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Diêu Minh | Vận động viên bóng rổ | 23.800.000 $ |
2 | Chương Tử Di | Diễn viên | 5.600.000 $ |
3 | Lưu Tường | Vận động viên điền kinh | 4.000.000 $ |
4 | Triệu Vy | Diễn viên | 2.400.000 $ |
5 | Vương Phi | Ca sĩ | 3.500.000 $ |
6 | Trương Nghệ Mưu | Nhà làm phim | 2.400.000 $ |
7 | Châu Tấn | Diễn viên | 1.900.000 $ |
8 | Tôn Nam | Ca sĩ | 2.600.000 $ |
9 | Lưu Gia Linh | Diễn viên | 7.200.000 $ |
10 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 1.900.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Diêu Minh | Vận động viên bóng rổ | 26.900.000 $ |
2 | Châu Tấn | Diễn viên | 3.000.000 $ |
3 | Chương Tử Di | Diễn viên | 5.700.000 $ |
4 | Triệu Vy | Diễn viên | 2.100.000 $ |
5 | Lưu Tường | Vận động viên điền kinh | 4.200.000 $ |
6 | Lý Vũ Xuân | Ca sĩ | 1.600.000 $ |
7 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 2.700.000 $ |
8 | Trần Khải Ca | Nhà làm phim | 2.400.000 $ |
9 | Tôn Nam | Ca sĩ | 2.600.000 $ |
10 | Lý Băng Băng | Diễn viên | 2.100.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Diêu Minh | Vận động viên bóng rổ | 41.100.000 $ |
2 | Lưu Tường | Vận động viên điền kinh | 9.200.000 $ |
3 | Trương Nghệ Mưu | Nhà làm phim | 5.600.000 $ |
4 | Chương Tử Di | Diễn viên | 2.900.000 $ |
5 | Củng Lợi | Diễn viên | 7.300.000 $ |
6 | Châu Tấn | Diễn viên | 3.700.000 $ |
7 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 3.000.000 $ |
8 | Lý Vũ Xuân | Ca sĩ | 2.100.000 $ |
9 | Từ Tịnh Lôi | Diễn viên | 2.900.000 $ |
10 | Lưu Gia Linh | Diễn viên | 4.000.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Diêu Minh | Vận động viên bóng rổ | 61.400.000 $ |
2 | Lưu Tường | Vận động viên điền kinh | 25.800.000 $ |
3 | Lý Liên Kiệt | Diễn viên | 38.000.000 $ |
4 | Dịch Kiến Liên | Vận động viên bóng rổ | 4.600.000 $ |
5 | Chương Tử Di | Diễn viên | 8.700.000 $ |
6 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 3.100.000 $ |
7 | Triệu Vy | Diễn viên | 2.700.000 $ |
8 | Châu Tấn | Diễn viên | 4.000.000 $ |
9 | Lý Băng Băng | Diễn viên | 3.200.000 $ |
10 | Triệu Bổn Sơn | Diễn viên | 3.200.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Diêu Minh | Vận động viên bóng rổ | 56.600.000 $ |
2 | Chương Tử Di | Diễn viên | 12.400.000 $ |
3 | Dịch Kiến Liên | Vận động viên bóng rổ | 5.900.000 $ |
4 | Quách Tinh Tinh | Vận động viên nhảy cầu | 4.900.000 $ |
5 | Lưu Tường | Vận động viên điền kinh | 20.600.000 $ |
6 | Lý Liên Kiệt | Diễn viên | 4.800.000 $ |
7 | Triệu Vy | Diễn viên | 3.800.000 $ |
8 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 4.300.000 $ |
9 | Châu Tấn | Diễn viên | 4.300.000 $ |
10 | Lý Băng Băng | Diễn viên | 3.700.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Thành Long | Diễn viên | 32.600.000 $ |
2 | Châu Kiệt Luân | Ca sĩ/ Diễn viên | 19.400.000 $ |
3 | Lưu Đức Hoa | Diễn viên | 13.700.000 $ |
4 | Diêu Minh | Vận động viên bóng rổ | 40.400.000 $ |
5 | Chương Tử Di | Diễn viên | 11.000.000 $ |
6 | Triệu Bổn Sơn | Diễn viên | 15.200.000 $ |
7 | Thái Y Lâm | Ca sĩ | 7.400.000 $ |
8 | Chân Tử Đan | Diễn viên | 13.600.000 $ |
9 | Lưu Tường | Vận động viên điền kinh | 10.300.000 $ |
10 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 4.900.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Lưu Đức Hoa | Diễn viên | 22.100.000 $ |
2 | Châu Kiệt Luân | Ca sĩ/ Diễn viên | 29.500.000 $ |
3 | Vương Phi | Ca sĩ | 18.700.000 $ |
4 | Thành Long | Diễn viên | 28.500.000 $ |
5 | Diêu Minh | Vận động viên bóng rổ | 36.200.000 $ |
6 | Chân Tử Đan | Diễn viên | 20.000.000 $ |
7 | Chương Tử Di | Diễn viên | 11.800.000 $ |
8 | Lý Liên Kiệt | Diễn viên | 23.900.000 $ |
9 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 8.100.000 $ |
10 | Triệu Bổn Sơn | Diễn viên | 16.500.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Châu Kiệt Luân | Ca sĩ/ Diễn viên | 25.500.000 $ |
2 | Lưu Đức Hoa | Diễn viên | 15.300.000 $ |
3 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 16.000.000 $ |
4 | Vương Phi | Ca sĩ | 21.600.000 $ |
5 | Lý Na | Vận động viên quần vợt | 18.300.000 $ |
6 | Triệu Bổn Sơn | Diễn viên | 18.200.000 $ |
7 | Thái Y Lâm | Ca sĩ | 13.200.000 $ |
8 | Diêu Minh | Vận động viên bóng rổ | 15.400.000 $ |
9 | Thành Long | Diễn viên | 15.200.000 $ |
10 | Lâm Chí Linh | Người mẫu/ Diễn viên | 9.300.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 17.400.000 $ |
2 | Châu Kiệt Luân | Ca sĩ/ Diễn viên | 16.500.000 $ |
3 | Lưu Đức Hoa | Diễn viên | 7.500.000 $ |
4 | Thành Long | Diễn viên | 10.500.000 $ |
5 | Chương Tử Di | Diễn viên | 9.500.000 $ |
6 | Trần Dịch Tấn | Ca sĩ | 11.100.000 $ |
7 | Dương Mịch | Diễn viên | 7.000.000 $ |
8 | Huỳnh Hiểu Minh | Diễn viên | 12.000.000 $ |
9 | Thái Y Lâm | Ca sĩ | 15.900.000 $ |
10 | Lâm Chí Linh | Người mẫu/ Diễn viên | 7.800.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 19.300.000 $ |
2 | Lưu Đức Hoa | Diễn viên | 14.100.000 $ |
3 | Châu Kiệt Luân | Ca sĩ/ Diễn viên | 24.800.000 $ |
4 | Huỳnh Hiểu Minh | Diễn viên | 10.600.000 $ |
5 | Chương Tử Di | Diễn viên | 8.900.000 $ |
6 | Dương Mịch | Diễn viên | 8.300.000 $ |
7 | Lâm Chí Linh | Ca sĩ/ Diễn viên | 9.500.000 $ |
8 | Lý Na | Vận động viên quần vợt | 22.400.000 $ |
9 | Ngô Kỳ Long | Diễn viên | 10.600.000 $ |
10 | Thành Long | Diễn viên | 8.600.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 20.300.000 $ |
2 | Châu Kiệt Luân | Ca sĩ/ Diễn viên | 16.100.000 $ |
3 | Tạ Đình Phong | Ca sĩ/ Diễn viên | 12.300.000 $ |
4 | Thành Long | Diễn viên | 15.200.000 $ |
5 | Huỳnh Hiểu Minh | Diễn viên | 12.500.000 $ |
6 | Tôn Lệ | Diễn viên | 10.600.000 $ |
7 | Triệu Vy | Diễn viên | 8.300.000 $ |
8 | Lưu Đức Hoa | Diễn viên | 11.100.000 $ |
9 | Lý Dịch Phong | Diễn viên | 11.000.000 $ |
10 | Trần Dịch Tấn | Ca sĩ | 13.600.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 37.500.000 $ |
2 | Lộc Hàm | Ca sĩ/ Diễn viên | 27.930.000 $ |
3 | Châu Kiệt Luân | Ca sĩ/ Diễn viên | 27.920.000 $ |
4 | Lý Dịch Phong | Diễn viên | 26.300.000 $ |
5 | Thành Long | Diễn viên | 25.900.000 $ |
6 | Huỳnh Hiểu Minh | Diễn viên | 25.800.000 $ |
7 | Lưu Đào | Diễn viên | 24.000.000 $ |
8 | Angelababy | Diễn viên | 22.600.000 $ |
9 | Ngô Diệc Phàm | Ca sĩ/ Diễn viên | 21.100.000 $ |
10 | Hồ Ca | Diễn viên | 21.000.000 $ |
STT | Tên | Nghề nghiệp | Thu nhập |
---|---|---|---|
1 | Phạm Băng Băng | Diễn viên | 46.200.000 $ |
2 | Lộc Hàm | Ca sĩ/ Diễn viên | 32.300.000 $ |
3 | Dương Mịch | Ca sĩ/ Diễn viên | 30.800.000 $ |
4 | Triệu Lệ Dĩnh | Diễn viên | 29.200.000 $ |
5 | Dương Dương | Diễn viên | 37.000.000 $ |
6 | Lưu Đào | Diễn viên | 27.700.000 $ |
7 | Thành Long | Diễn viên | 50.800.000 $ |
8 | Angelababy | Diễn viên | 30.800.000 $ |
9 | Châu Kiệt Luân | Ca sĩ/ Diễn viên | 40.000.000 $ |
10 | Ngô Diệc Phàm | Diễn viên | 23.100.000 $ |
Thực đơn
Danh_sách_100_ngôi_sao_nổi_tiếng_Trung_Quốc_theo_Forbes Danh sách top 10Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_100_ngôi_sao_nổi_tiếng_Trung_Quốc_theo_Forbes http://www.china.org.cn/english/entertainment/2016... http://www.forbes.com/2004/02/10/cz_rf_0210chinace... http://www.forbes.com/2005/03/10/cz_rf_0310chinace... http://www.forbes.com/2006/03/17/china-celebrity-l... http://www.forbes.com/2009/03/18/chinese-celebriti... http://www.forbes.com/2010/05/12/jackie-chan-yao-m... http://www.forbes.com/global/2008/0630/049.html http://www.forbes.com/sites/forbesasia/2013/04/23/... http://www.forbes.com/sites/russellflannery/2011/0... http://www.forbes.com/sites/russellflannery/2012/0...